Thuộc tính là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thuộc tính

Thuộc tính là đặc điểm hoặc tính chất vốn có của một thực thể, đối tượng hay khái niệm, dùng để mô tả, phân loại hoặc định danh một cách chính xác. Chúng có thể là định lượng hoặc định tính, cố định hoặc biến đổi, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ khoa học tự nhiên đến công nghệ thông tin.

Định nghĩa về thuộc tính

Trong khoa học và công nghệ, thuộc tính (Attribute) được hiểu là đặc điểm hoặc tính chất vốn có của một thực thể, đối tượng hay khái niệm, giúp mô tả, nhận diện hoặc phân loại chúng. Thuộc tính có thể là đặc tính vật lý, đặc tính hóa học, đặc điểm hình thái, thông số kỹ thuật, hoặc yếu tố định danh trừu tượng. Trong ngữ cảnh dữ liệu, thuộc tính là thông tin cụ thể dùng để mô tả một mục dữ liệu hoặc thực thể trong hệ thống.

Thuộc tính có vai trò nền tảng trong việc định nghĩa bản chất của một đối tượng. Chúng không chỉ giúp phân biệt đối tượng này với đối tượng khác, mà còn hỗ trợ mô hình hóa, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thu thập. Ví dụ, trong cơ sở dữ liệu quản lý nhân sự, thuộc tính của một nhân viên có thể bao gồm họ tên, ngày sinh, chức vụ, mức lương và trạng thái làm việc.

Theo ISO/IEC 11179, thuộc tính được định nghĩa như yếu tố thông tin mô tả đặc điểm của một đối tượng hoặc thực thể, giúp con người và máy tính hiểu rõ ngữ nghĩa và phạm vi giá trị của thông tin đó.

Phân loại thuộc tính

Thuộc tính có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, tùy thuộc vào bối cảnh và lĩnh vực ứng dụng. Phân loại giúp quản lý và sử dụng thuộc tính một cách khoa học, đảm bảo dữ liệu và thông tin được tổ chức hợp lý. Trong thực tế, có thể chia thành các nhóm chính như sau:

  • Thuộc tính định lượng: Đo lường được bằng các đại lượng số học, ví dụ: chiều dài, khối lượng, nhiệt độ, tốc độ.
  • Thuộc tính định tính: Mô tả đặc điểm không thể biểu diễn bằng số trực tiếp, ví dụ: màu sắc, mùi vị, hình dáng.
  • Thuộc tính cố định: Không thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện môi trường, ví dụ: số nguyên tử của nguyên tố hóa học.
  • Thuộc tính biến đổi: Có thể thay đổi theo điều kiện, thời gian hoặc tác động bên ngoài, ví dụ: nhiệt độ cơ thể, độ ẩm không khí.

Bảng minh họa phân loại thuộc tính:

Loại thuộc tính Đặc điểm Ví dụ
Định lượng Có thể đo lường bằng số Chiều cao, cân nặng, nhiệt độ
Định tính Biểu diễn bằng mô tả, từ ngữ Màu đỏ, hình tròn, vị ngọt
Cố định Không thay đổi theo thời gian Số proton của nguyên tử carbon
Biến đổi Thay đổi tùy điều kiện Nhịp tim, nhiệt độ môi trường

Thuộc tính trong khoa học dữ liệu

Trong khoa học dữ liệu, thuộc tính thường được gọi là đặc trưng (feature) hoặc biến (variable). Đây là yếu tố đầu vào quan trọng của các mô hình phân tích, thống kê và học máy (machine learning). Chất lượng, độ đầy đủ và tính chính xác của thuộc tính ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của kết quả phân tích.

Các dạng thuộc tính phổ biến trong dữ liệu gồm:

  • Thuộc tính dạng số (Numeric): Giá trị số nguyên hoặc số thực.
  • Thuộc tính dạng phân loại (Categorical): Giá trị thuộc nhóm hoặc danh mục.
  • Thuộc tính dạng nhị phân (Binary): Chỉ có hai giá trị có thể nhận, thường là 0/1 hoặc đúng/sai.
  • Thuộc tính thời gian (Temporal): Liên quan đến mốc hoặc khoảng thời gian.

Trong học máy, việc lựa chọn thuộc tính (feature selection) và tạo thuộc tính mới (feature engineering) là các bước quan trọng để cải thiện hiệu suất mô hình. Thuộc tính dư thừa hoặc nhiễu có thể làm giảm độ chính xác dự đoán.

Thuộc tính trong cơ sở dữ liệu

Trong mô hình cơ sở dữ liệu, thuộc tính được dùng để mô tả thông tin chi tiết của thực thể hoặc mối quan hệ. Mỗi thuộc tính có một tên định danh, kiểu dữ liệu và miền giá trị cụ thể. Việc xác định và thiết kế thuộc tính chuẩn xác giúp đảm bảo dữ liệu được lưu trữ và truy xuất hiệu quả.

Ví dụ, bảng "Sinh viên" trong cơ sở dữ liệu có thể bao gồm các thuộc tính: Mã sinh viên, Họ tên, Ngày sinh, Giới tính, Ngành học. Mỗi thuộc tính được định nghĩa với kiểu dữ liệu tương ứng, như kiểu chuỗi ký tự (string) cho họ tên, kiểu ngày (date) cho ngày sinh.

Theo W3C, trong các mô hình dữ liệu ngữ nghĩa như RDF hoặc OWL, thuộc tính còn được định nghĩa như một quan hệ (property) để mô tả mối liên kết giữa các đối tượng hoặc giữa đối tượng với giá trị dữ liệu.

Đặc điểm và tính chất của thuộc tính

Mỗi thuộc tính trong một hệ thống dữ liệu hoặc mô hình khái niệm đều mang những đặc điểm và tính chất giúp phân biệt và định nghĩa rõ ràng. Các yếu tố mô tả cơ bản của một thuộc tính bao gồm tên thuộc tính, kiểu dữ liệu, miền giá trị và ràng buộc.

Tên thuộc tính là định danh duy nhất trong một tập thuộc tính, giúp phân biệt với các thuộc tính khác. Kiểu dữ liệu xác định loại giá trị mà thuộc tính có thể nhận, như số nguyên (integer), số thực (float), ký tự (char), chuỗi (string), ngày tháng (date). Miền giá trị (domain) là tập hợp giá trị hợp lệ mà thuộc tính có thể mang. Ràng buộc xác định các điều kiện bắt buộc hoặc giới hạn giá trị, ví dụ: giá trị tuổi phải lớn hơn 0.

Bảng minh họa các yếu tố mô tả thuộc tính:

Yếu tố Ý nghĩa Ví dụ
Tên thuộc tính Định danh duy nhất Họ_tên, Ngày_sinh
Kiểu dữ liệu Loại giá trị được phép String, Date, Integer
Miền giá trị Tập hợp giá trị hợp lệ 1-100, Nam/Nữ
Ràng buộc Điều kiện giới hạn Tuổi ≥ 18

Mối quan hệ giữa thuộc tính và thực thể

Thực thể (Entity) là đối tượng cụ thể hoặc khái niệm có thể nhận dạng được, trong khi thuộc tính là đặc điểm mô tả thực thể đó. Một thực thể có thể mang nhiều thuộc tính, và giá trị của các thuộc tính này có thể thay đổi từ thực thể này sang thực thể khác.

Ví dụ, trong cơ sở dữ liệu quản lý sản phẩm, "Sản phẩm" là thực thể và có các thuộc tính như mã sản phẩm, tên sản phẩm, giá bán, ngày sản xuất. Mỗi bản ghi đại diện cho một sản phẩm cụ thể sẽ có giá trị riêng cho từng thuộc tính này.

Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ giữa thực thể và thuộc tính thường là mối quan hệ một-nhiều (one-to-many): một thực thể có nhiều thuộc tính nhưng mỗi thuộc tính chỉ mô tả cho thực thể đó.

Biểu diễn và đo lường thuộc tính

Thuộc tính có thể được biểu diễn dưới dạng số học, ký hiệu hoặc mô tả văn bản. Trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học đo lường, thuộc tính định lượng được đo bằng một công cụ hoặc phương pháp xác định, sau đó biểu diễn dưới dạng công thức:

x=mux = m \cdot u

Trong đó, xx là giá trị thuộc tính, mm là số đo, và uu là đơn vị đo. Ví dụ: khối lượng của một vật là 2 kg, nghĩa là m=2m = 2u=kgu = kg. Việc chuẩn hóa đơn vị đo lường giúp dễ dàng so sánh và phân tích giữa các đối tượng khác nhau.

Thuộc tính định tính thường được biểu diễn bằng các danh mục (categories) hoặc nhãn (labels), chẳng hạn như màu sắc (đỏ, xanh, vàng) hoặc trạng thái (đang hoạt động, ngừng hoạt động).

Ứng dụng của thuộc tính

Thuộc tính đóng vai trò trung tâm trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học tự nhiên đến công nghệ thông tin, từ quản lý dữ liệu đến phân tích thống kê. Một số ứng dụng điển hình:

  • Khoa học tự nhiên: Thuộc tính vật lý và hóa học giúp phân loại và nghiên cứu các chất, vật liệu.
  • Công nghệ thông tin: Thuộc tính dữ liệu là cơ sở để xây dựng cấu trúc cơ sở dữ liệu, hệ thống tìm kiếm và mô hình trí tuệ nhân tạo.
  • Thống kê: Thuộc tính là biến phân tích trong các mô hình thống kê, giúp xác định mối quan hệ và dự đoán xu hướng.
  • Kỹ thuật: Thuộc tính kỹ thuật xác định các thông số vận hành và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.

Ví dụ, trong trí tuệ nhân tạo, thuộc tính là dữ liệu đầu vào của mô hình học máy. Mỗi thuộc tính đóng góp vào khả năng phân loại hoặc dự đoán của mô hình.

Thách thức trong quản lý thuộc tính

Việc quản lý thuộc tính đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt trong môi trường dữ liệu lớn (big data) hoặc hệ thống phức tạp. Một số vấn đề phổ biến:

  • Đảm bảo tính nhất quán của thuộc tính giữa nhiều nguồn dữ liệu.
  • Quản lý thay đổi giá trị thuộc tính theo thời gian.
  • Xác định và chuẩn hóa tên gọi, định dạng và đơn vị đo.
  • Kiểm soát quyền truy cập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

Đối với các hệ thống phân tán hoặc liên kết dữ liệu từ nhiều tổ chức, việc đồng bộ hóa thuộc tính trở nên phức tạp và đòi hỏi các tiêu chuẩn chung, chẳng hạn như ISO/IEC 11179 cho quản lý siêu dữ liệu.

Tài liệu tham khảo

  1. ISO/IEC 11179. Information technology — Metadata registries (MDR)
  2. W3C. OWL Web Ontology Language Reference
  3. Han, J., Kamber, M., & Pei, J. (2012). Data Mining: Concepts and Techniques. Elsevier.
  4. ISO/IEC Guide 99:2007. International vocabulary of metrology — Basic and general concepts and associated terms (VIM)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuộc tính:

Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư: Nền tảng mở cho khám phá dữ liệu genomics ung thư đa chiều Dịch bởi AI
Cancer Discovery - Tập 2 Số 5 - Trang 401-404 - 2012
Tóm tắt Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư (http://cbioportal.org...... hiện toàn bộ
#Genomics ung thư #cổng thông tin cBio #dữ liệu đa chiều #nghiên cứu ung thư #bộ dữ liệu genomics #phân tử và thuộc tính lâm sàng
Phổ Raman của Graphite Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 53 Số 3 - Trang 1126-1130 - 1970
Phổ Raman được báo cáo từ các tinh thể đơn của graphite và các vật liệu graphite khác. Các tinh thể đơn của graphite chỉ xuất hiện một phổ đơn ở 1575 cm−1. Đối với các vật liệu khác như graphite pyrolitic chịu ứng suất, graphite thương mại, than hoạt tính, bồ hóng và carbon thủy tinh, một phổ khác được phát hiện ở 1355 cm−1. Cường độ Raman của dải này tỉ lệ nghịch với kích thước tinh thể v...... hiện toàn bộ
#Phổ Raman #Tinh thể đơn #Graphite #Graphite Pyrolitic #Than hoạt tính #Bồ hóng #Carbon thủy tinh #Quy tắc lựa chọn k #Kích thước tinh thể #Lực hằng số trong mặt phẳng
Các thang đo tầm soát ngắn nhằm giám sát mức độ phổ biến và xu hướng của các căng thẳng tâm lý không đặc hiệu Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 32 Số 6 - Trang 959-976 - 2002
Bối cảnh. Một thang đo sàng lọc 10 câu hỏi về căng thẳng tâm lý và một thang đo dạng ngắn gồm sáu câu hỏi nằm trong thang đo 10 câu hỏi đã được phát triển cho Cuộc Khảo sát Phỏng vấn Y tế Quốc gia của Hoa Kỳ (NHIS) được thiết kế lại.Phương pháp. Các câu hỏi thí điểm ban đầu đã được thực hiện trong một cuộc khảo sát qua thư toàn...... hiện toàn bộ
#Thang đo sàng lọc #căng thẳng tâm lý không đặc hiệu #thang đo K10 #thang đo K6 #Cuộc Khảo sát Phỏng vấn Y tế Quốc gia #các thuộc tính tâm lý #các mẫu dân số học xã hội #rối loạn DSM-IV/SCID #các cuộc Khảo sát Sức khỏe Tâm thần Thế giới WHO.
Tối ưu hóa tham số cho các phương pháp bán thực nghiệm I. Phương pháp Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 10 Số 2 - Trang 209-220 - 1989
Trừu tượngMột phương pháp mới để tìm các tham số tối ưu cho các phương pháp bán thực nghiệm đã được phát triển và áp dụng cho phương pháp bỏ qua sự chồng chéo diatomic (MNDO) được sửa đổi. Phương pháp này sử dụng các đạo hàm của các giá trị tính toán cho các thuộc tính liên quan đến các tham số có thể điều chỉnh để có được các giá trị tối ưu của các tham số. Sự tăn...... hiện toàn bộ
#phương pháp bán thực nghiệm #tối ưu hóa tham số #MNDO #thuộc tính tính toán
Nghiên cứu thuốc nhuộm huỳnh quang Alamar Blue (resazurin) để đánh giá tính độc tế bào của tế bào động vật có vú Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 267 Số 17 - Trang 5421-5426 - 2000
Chúng tôi đã chỉ ra rằng Alamar Blue chính là resazurin. ‘Thử nghiệm giảm resazurin’ đã được sử dụng trong khoảng 50 năm để theo dõi sự ô nhiễm vi khuẩn và nấm men trong sữa, cũng như để đánh giá chất lượng tinh trùng. Resazurin (màu xanh và không phát quang) được giảm thành resorufin (màu hồng và phát quang mạnh) và tiếp tục được giảm thành hydroresorufin (không màu và không phát quang). ...... hiện toàn bộ
Điều Trị Chống Trầm Cảm Mạn Tính Tăng Cường Neurogenesis Trong Hippocampus Của Chuột Trưởng Thành Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 20 Số 24 - Trang 9104-9110 - 2000
Các nghiên cứu gần đây cho thấy sự teo cơ và mất neuron hồi hải mã do căng thẳng có thể góp phần vào bệnh sinh của trầm cảm. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra tác động của thuốc chống trầm cảm lên neurogenesis trong hồi hải mã của chuột trưởng thành, sử dụng phân tử tương tự thymidine bromodeoxyuridine (BrdU) như một dấu hiệu cho các tế bào phân chia. Nghiên cứu của chúng tôi cho thấ...... hiện toàn bộ
#thuốc chống trầm cảm #hồi hải mã #neurogenesis #căng thẳng #BrdU
Hóa học của thuốc nhuộm Bodipy phát quang: Tính linh hoạt vượt trội Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 47 Số 7 - Trang 1184-1201 - 2008
Tóm tắtThế giới của các hợp chất phát quang hữu cơ đã bị giới hạn trong một thời gian dài ở những ứng dụng gắn nhãn sinh học tiêu chuẩn và một số ít các xét nghiệm phân tích. Tuy nhiên, gần đây, lĩnh vực này đã có sự thay đổi phương hướng lớn, được thúc đẩy bởi nhu cầu phát triển các vật liệu điện tử hữu cơ mới và đáp ứng sự nổi lên nhanh chóng của các công nghệ na...... hiện toàn bộ
Thuộc tính điện của các màng silicon đa tinh thể Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 46 Số 12 - Trang 5247-5254 - 1975
Liều lượng boron từ 1×10¹²–5×10¹⁵/cm² được cấy vào các màng polysilicon dày 1 μm ở mức 60 keV. Sau khi nung ở 1100°C trong 30 phút, các phép đo Hall và điện trở được thực hiện ở khoảng nhiệt độ từ −50–250°C. Kết quả cho thấy Hall mobility có mức tối thiểu vào khoảng 2×10¹⁸/cm³ với nồng độ pha tạp. Năng lượng kích hoạt điện được tìm thấy xấp xỉ một nửa giá trị khe năng lượng của silicon đơn...... hiện toàn bộ
#polysilicon films #boron implantation #electrical properties #Hall mobility #carrier concentration #grain-boundary model #trapping states #annealing conditions
Khai thác sinh học cho vi sinh vật nội sinh và các sản phẩm thiên nhiên của chúng Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 491-502 - 2003
TÓM TẮT Vi sinh vật nội sinh được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật trên Trái đất. Những sinh vật này cư trú trong các mô sống của cây chủ và thiết lập nhiều mối quan hệ khác nhau, từ cộng sinh đến hơi bệnh khuẩn. Nhờ vai trò đóng góp của chúng cho cây chủ, vi sinh vật nội sinh có khả năng tạo ra một loạt các chất có tiềm n...... hiện toàn bộ
#vi sinh vật nội sinh #sản phẩm thiên nhiên #cộng sinh #kháng sinh #thuốc chống nấm #chất ức chế miễn dịch #hợp chất chống ung thư #phân lập #cấy vi sinh vật #tinh chế #đặc tính hóa #y học hiện đại #nông nghiệp #công nghiệp
Tổng số: 1,449   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10